Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ong vẽ


Cg. Ong vò vẽ. Loài ong lớn, đít dài màu vàng, thân có khoang đen, đốt rất đau: Ong vẽ đốt mẹ đau con (tng).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.